Từ điển Thiều Chửu
殳 - thù
① Cái thù, một thứ đồ binh dài một trượng hai thước, không có mũi nhọn.

Từ điển Trần Văn Chánh
殳 - thù
① Cái thù (một loại binh khí thời xưa, làm bằng tre); ② [Shu] (Họ) Thù.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
殳 - thù
Cây gậy dài một trượng hai thước, một thứ binh khí thời xưa — Cái cán kích, cán dáo — Tên bộ chữ Hán.